--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ army tank chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
challenge
:
(quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)
+
talkative
:
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
+
automatical
:
tự độngautomatic pistol súng lục tự độngautomatic telephone system hệ thống điện thoại tự độngautomatic pilot máy lái tự động
+
practised
:
thực hành nhiều, có kinh nghiệm
+
champleve
:
(kim loại) có những chỗ được chạm khắc bằng kim loại và được lấp đầy bằng men màu và được nung lên (ví dụ: các sản phẩm mỹ nghệ đồ đồng tráng men); men khảm